Ví dụ về sử dụng Đội ngũ giảng viên trong một câu và bản dịch của họ. [] tốt nhất với nhiều tương tác từ đội ngũ giảng viên. You work best with lots of interaction from lecturing staff. Đội ngũ giảng viên của trường đại học 900 người. Teaching staff of the University numbers
Mẫu câu hỏi để động viên trong tiếng Anh. Trong trường hợp cần động viên người khác, bạn thường sẽ sử dụng câu hỏi để khơi gợi và giúp hiểu vấn đề của người kia hơn, từ đó đưa ra những lời nói hợp lí. Chính từ mục đích đó, một số câu hỏi bạn có
Và từ vựng quan trọng về NVBH. By admin 20/01/2022 Tiếng anh 0 Comments. Nhân viên bán hàng tiếng Anh là gì ? Là điều mà bạn đang chăm sóc, thực ra đây là một thuật ngữ được sử dụng nhất nhiều, nhất là sau khi nền kinh tế tài chính nước ta Open hội nhập. Nhân viên bán hàng
động viên bằng Tiếng Anh Trong Tiếng Anh động viên tịnh tiến thành: mobilize, admonish, admonitory . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy động viên ít nhất 5.542 lần.
Cổ vũ viên (tiếng Anh: cheerleader) là thành viên trong đội cổ vũ chính thức của mỗi đội banh tại các cuộc thi đấu thể thao.Các đội cổ vũ (cheerleading squad) thường có đồng phục riêng cho các thành viên nam và nữ, với nhiệm vụ chính là khích lệ khán giả cổ võ cho đội nhà, giúp mang lại sự nồng nhiệt cho
Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd. Translations cổ động viên also quạt Monolingual examples Breakers are emboldened to take educated steps toward valuing and prioritizing their own communities in life choices such as recycling, donating resources, voting, etc. Forester, emboldened by this partial success, proceeded to launch further challenges to administrative rules in court, but did not duplicate that early success. These newly emboldened workers first went after the blue book union, refusing to pay dues to it and tearing up their membership books. In the results sections below, medallists' names are emboldened. He explains a person who travels to the future must embolden their spirit when facing adversity. He argued that an efficient tax might turn out to be inefficient for society, because it encouraged inefficient government expenditure. In their eagerness to make amends the players and management have encouraged it, volunteered for a bout of self-flagellation. At the end, participants were encouraged to volunteer their resources money, brainpower, access to move the ideas forward. To properly encourage black talent it too should be encouraged to 4-5. They should be properly guided and encouraged, and every opportunity must be employed to develop their skills and talents as well as harness their potentials. More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Ví dụ về cách dùng Chúng tôi xin vui mừng giới thiệu thành viên mới nhất của gia đình chúng tôi... We're proud to introduce/announce the newest member of our family… Tôi có phải trả học phí khi là sinh viên trao đổi ở trường này hay không? Is there a cost to study as an exchange student at your university? Chúc bạn tận hưởng quãng đời sinh viên của mình! Well done on getting into University. Have a great time! Tôi là... cấp trên/ quản lý / đồng nghiệp / giáo viên của... từ... đến... I was…boss / supervisor / colleague / teacher from…to… . Tôi ủng hộ và hoàn toàn tin tưởng rằng... là một ứng viên sáng giá cho chương trình của ông/bà. I enthusiastically recommend...as a promising candidate. Tôi muốn thuê một kế toán viên giúp tôi làm hoàn thuế I would like to hire an accountant to help me with my tax return. Tôi thấy rằng... là một nhân viên rất chăm chỉ và nỗ lực, luôn nắm bắt được công việc cần làm là gì. In my opinion, ...is a hard-working self-starter who invariably understands exactly what a project is all about. Tôi rất vui lòng được tiến cử... vì tôi hoàn toàn tin tưởng rằng cậu ấy / cô ấy sẽ là một thành viên đắc lực cho chương trình của ông/bà. ...has my strong recommendation. He / She will be a credit to your program. Tôi tin chắc rằng... sẽ tiếp tục là một nhân viên gương mẫu, và vì thế tôi rất vui khi được tiến cử cậu ấy / cô ấy cho vị trí này. I am confident that...will continue to be very productive. He / she has my highest recommendation. Tôi muốn đăng kí là chuyên viên tự do I would like to register as a freelance professional. Cậu ấy / Cô ấy là một nhân viên rất có trách nhiệm. He / she handles responsibility well. Những hạn chế làm việc cho sinh viên là gì? What are the work restrictions for students? Làm sao tôi có thể tham gia các tổ chức sinh viên? How can I join student societies? ... sẽ là một thành viên tuyệt vời cho chương trình của ông/bà. Nếu ông/bà cần thêm thông tin, vui lòng gửi e-mail hoặc gọi điện thoại cho tôi. ...will be a great addition to your program. If I can further assist, please e-mail or call me. Chúc mừng gia đình bạn có thêm thành viên mới! Congratulations on your new arrival! Công chúa/Hoàng tử/ Thành viên hoàng gia... His/Her Royal Highness ... là một nhân viên nổi bật với... ...distinguished himself / herself by… bảo hiểm tài sản sinh viên Cùng giơ và đếm, thêm thành viên cho gia đình. Chúng tôi,... và..., xin vui mừng thông báo bé... đã chào đời. Ten little fingers, ten little toes, and with these new digits our family grows. … and … are delighted to announce the birth of…
Từ điển Việt-Anh sự động viên Bản dịch của "sự động viên" trong Anh là gì? vi sự động viên = en volume_up mobilization chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự động viên {danh} EN volume_up mobilization Bản dịch VI sự động viên {danh từ} sự động viên từ khác sự huy động volume_up mobilization {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự động viên" trong tiếng Anh động động từEnglishtouchsự danh từEnglishengagementviên danh từEnglishpelletsự chọn diễn viên danh từEnglishcastsự xuất hiện lần đầu của diễn viên danh từEnglishdebutcổ động viên danh từEnglishsupporterfanvận động viên danh từEnglishbatterđược động viên tính từEnglishencouraged Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự đổ máusự đổ mồ hôisự đổ nátsự đổ vàosự đổisự đổi chácsự độ lượngsự độc lậpsự độc tốcsự độc ác sự động viên sự đột ngộtsự đớpsự đụng giậpsự đụng độsự đứng thẳngsự đứng đắnsự ưa chuộngsự ưa thíchsự ưa thích đặc biệtsự ưng thuận commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Từ điển Việt-Anh vận động viên Bản dịch của "vận động viên" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right vận động viên điền kinh {danh} Bản dịch VI vận động viên {danh từ} VI vận động viên điền kinh {danh từ} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "vận động viên" trong tiếng Anh vận động hành lang danh từvận động theo thời gian tính từvận động viên điền kinh danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ He argued that an efficient tax might turn out to be inefficient for society, because it encouraged inefficient government expenditure. In their eagerness to make amends the players and management have encouraged it, volunteered for a bout of self-flagellation. At the end, participants were encouraged to volunteer their resources money, brainpower, access to move the ideas forward. To properly encourage black talent it too should be encouraged to 4-5. They should be properly guided and encouraged, and every opportunity must be employed to develop their skills and talents as well as harness their potentials. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
động viên tiếng anh là gì